Bảng tham chiếu quy đổi văn bằng hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương bậc 3 khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam

TTChứng chỉ/văn bằngTrình độ/Thang điểm
Tương đương bậc 3Tương đương bậc 4
1TOEFL iBT30 – 4546 – 93
2TOEFL ITP450 – 499
3IELTS4.0 – 5.05.5 – 6.5
4Cambridge Asessment EnglishB1 Preliminary/ B1 Business Preliminary/ Linguaskill Thang điểm: 140 – 159B2 First/B2 Business Vantage/ Linguaskill Thang điểm: 160 – 179
5TOEIC (4 kỹ năng)Nghe: 275 – 399 Đọc: 275 – 384 Nói: 120 – 159 Viết: 120 – 149Nghe: 400 – 489 Đọc: 385 – 454 Nói: 160 – 179 Viết: 150 – 179
Scroll to Top