TT | Ngôn ngữ | Chứng chỉ/Văn bằng | Trình độ/Thang điểm |
1 | Tiếng Anh | TOEFL iBT | Từ 46 trở lên |
IELTS | Từ 5.5 trở lên | ||
Cambridge Asessment English | B2 First/B2 Business Vantage/Linguaskill Thang điểm: từ 160 trở lên | ||
2 | Tiếng Pháp | CIEP/Alliance française diplomas | TCF từ 400 trở lên DELF B2 trở lên Diplôme de Langue |
3 | Tiếng Đức | Goethe – Institut | Goethe – Zertifikat B2 trở lên |
The German TestDaF language certificate | TestDaF level 4 (TDN 4) trở lên | ||
4 | Tiếng Trung Quốc | Chinese Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK) | HSK level 4 trở lên |
5 | Tiếng Nhật | Japanese Language Proficiency Test (JLPT) | N3 trở lên |
6 | Tiếng Nga | ТРКИ – ТЕСТ ПО РУССКОМУ ЯЗЫКУ КАК ИНОСТРАННОМУ (TORFL – Test of Russian as a Foreign Language) | ТРКИ-2 trở lên |
7 | Các ngôn ngữ tiếng nước ngoài khác | Chứng chỉ đánh giá theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam | Từ bậc 4 trở lên |
Home » Danh sách một số chứng chỉ tiếng nước ngoài minh chứng cho trình độ ngoại ngữ của người dự tuyển